--

gạo tẻ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạo tẻ

+  

  • Ordinary rice (as opposite to sticky rice)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạo tẻ"
Lượt xem: 653